Kết quả và xếp hạng Công_thức_1_năm_2011

Grands Prix

TTĐường đuaXuất phát đầuVòng nhanh nhấtCá nhân vô địchĐội đua vô địchChi tiết
1 Úc Sebastian Vettel Felipe Massa Sebastian Vettel Red Bull-RenaultChi tiết
2 Malaysia Sebastian Vettel Mark Webber Sebastian Vettel Red Bull-RenaultChi tiết

Hệ thống điểm

Các tay đua có vị trí từ 1 đến 10 tương ứng với các điểm.

Vị trí 1  2  3  4  5  6  7  8  9  10 
Điểm251815121086421

Các tay đua

Vị
trí
Tay đuaUC
MAL
TQ
TNK
TBN
MON
CAN
ÂU
ANH
ĐUC
HUN
BI
Y
SIN
NB
HQ
ÂN
ABU
BRA
Điểm
1 Sebastian Vettel1150
2 Jenson Button6226
3 Lewis Hamilton2822
4 Mark Webber5422
5 Fernando Alonso4620
6 Felipe Massa7516
7 Nick Heidfeld12315
8 Vitaly Petrov317†15
9 Kamui KobayashiDSQ76
10 Sébastien Buemi8134
11 Adrian Sutil9112
12 Michael SchumacherRet92
13 Paul di Resta10102
14 Jaime Alguersuari11140
15 Nico RosbergRet120
16 Jarno Trulli13Ret0
17 Jérôme d'Ambrosio14Ret0
18 Heikki KovalainenRet150
19 Timo GlockNC160
Rubens BarrichelloRetRet0
Pastor MaldonadoRetRet0
Sergio PérezDSQRet0
Vitantonio LiuzziDNQRet0
Narain KarthikeyanDNQRet0
Vị
trí
Tay đuaUC
MAL
TQ
TNK
TBN
MON
CAN
ÂU
ANH
ĐUC
HUN
BI
Y
SIN
NB
HQ
ÂN
ABU
BRA
Điểm
MàuKết quả
VàngVô địch
BạcNhì
ĐồngBa
Xanh láVề đích, có điểm
Xanh dươngVề đích, không có điểm
Chưa hoàn thành 90% chặng đua (NC)
TímBỏ cuộc (Ret)
ĐỏKhông vượt qua vòng loại (DNQ)
ĐenBị loại (DSQ)
TrắngKhông xuất phát (DNS)
Cuộc đua bị huỷ (C)
TrốngKhông tham gia
Bị thương (INJ)
Cấm thi đấu (EX)
Rút lui (WD)

Đậm - Giành pole (vị trí xuất phát đầu)
Nghiêng - Có vòng đua nhanh nhất

Đội đua

Vị
trí
Đội đuaSố
xe
UC
MAL
TQ
TNK
TBN
MON
CAN
ÂU
ANH
ĐUC
HUN
BI
Y
SIN
NB
HQ
ÂN
ABU
BRA
Điểm
1 Red Bull-Renault11172
254
2 McLaren-Mercedes32848
462
3 Ferrari54636
675
4 Renault912330
10317†
5 Sauber-Ferrari16DSQ76
17DSQRet
6 Toro Rosso-Ferrari188134
191114
7 Force India-Mercedes149114
151010
8 Mercedes7Ret92
8Ret12
9 Lotus-Renault20Ret150
2113Ret
10 Virgin-Cosworth24NC160
2514Ret
Williams-Cosworth11RetRet0
12RetRet
HRT-Cosworth22DNQRet0
23DNQRet
Vị
trí
Đội đuaSố
xe
UC
MAL
TQ
TNK
TBN
MON
CAN
ÂU
ANH
ĐUC
HUN
BI
Y
SIN
NB
HQ
ÂN
ABU
BRA
Điểm
MàuKết quả
VàngVô địch
BạcNhì
ĐồngBa
Xanh láVề đích, có điểm
Xanh dươngVề đích, không có điểm
Chưa hoàn thành 90% chặng đua (NC)
TímBỏ cuộc (Ret)
ĐỏKhông vượt qua vòng loại (DNQ)
ĐenBị loại (DSQ)
TrắngKhông xuất phát (DNS)
Cuộc đua bị huỷ (C)
TrốngKhông tham gia
Bị thương (INJ)
Cấm thi đấu (EX)
Rút lui (WD)

Đậm - Giành pole (vị trí xuất phát đầu)
Nghiêng - Có vòng đua nhanh nhất

† Xe chưa hoàn thành chặng đua, nhưng được xếp hạng vì đã hoàn thành hơn 90% chặng đua.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Công_thức_1_năm_2011 http://www.autosport.com/news/report.php/id/84244 http://www.autosport.com/news/report.php/id/84697 http://www.autosport.com/news/report.php/id/86444 http://www.autosport.com/news/report.php/id/86894 http://www.autosport.com/news/report.php/id/87742 http://www.autosport.com/news/report.php/id/88128 http://www.autosport.com/news/report.php/id/88303 http://www.autosport.com/news/report.php/id/88501 http://www.autosport.com/news/report.php/id/88547 http://www.autosport.com/news/report.php/id/88557